Full Name: David Mamutović
Tên áo: MAMUTOVIĆ
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Dec 5, 2000)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 75
CLB: 1. FSV Mainz 05 II
Squad Number: 11
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 6, 2025 | 1. FSV Mainz 05 II | 73 |
Aug 27, 2024 | 1. FSV Mainz 05 đang được đem cho mượn: 1. FSV Mainz 05 II | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Denis Linsmayer | HV,DM(C) | 33 | 77 | |
8 | ![]() | Julian-Maurice Derstroff | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | |
6 | ![]() | Korbinian Burger | HV(TC) | 30 | 75 | |
1 | ![]() | GK | 21 | 70 | ||
2 | ![]() | Jean-Marie Nadjombe | HV,DM,TV(PT) | 23 | 67 | |
13 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
![]() | DM,TV(C) | 19 | 60 | |||
![]() | DM,TV(C) | 19 | 60 | |||
30 | ![]() | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 20 | 67 | ||
31 | ![]() | HV,DM(C) | 22 | 73 | ||
28 | ![]() | GK | 20 | 70 | ||
22 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 | ||
33 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 19 | 70 | ||
27 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 20 | 70 | ||
11 | ![]() | David Mamutović | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 24 | 73 |