6
Korbinian BURGER

Full Name: Korbinian Burger

Tên áo: BURGER

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 29 (Apr 27, 1995)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 78

CLB: 1. FSV Mainz 05 II

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 23, 20241. FSV Mainz 05 II75
May 31, 2024Erzgebirge Aue75
May 27, 2024Erzgebirge Aue76
Jul 14, 2022Erzgebirge Aue76
Jun 14, 20221. FC Magdeburg76
Sep 18, 20201. FC Magdeburg76
Oct 10, 2018SG Sonnenhof Großaspach76
Sep 17, 2018SG Sonnenhof Großaspach75
Oct 23, 2017SpVgg Greuther Fürth75

1. FSV Mainz 05 II Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Denis LinsmayerDenis LinsmayerHV,DM(C)3377
8
Julian-Maurice DerstroffJulian-Maurice DerstroffAM(PT),F(PTC)3378
6
Korbinian BurgerKorbinian BurgerHV(TC)2975
1
Maximilian Kinzig
1. FSV Mainz 05
GK2165
2
Jean-Marie NadjombeJean-Marie NadjombeHV,DM,TV(PT)2367
13
Eniss Shabani
1. FSV Mainz 05
DM,TV,AM(C)2173
Emanuel Marincau
1. FSV Mainz 05
DM,TV(C)1860
Thomas-Lê Desurmont
1. FSV Mainz 05
DM,TV(C)1960
30
Lovis Bierschenk
1. FSV Mainz 05
HV,DM,TV(P),AM(PT)1965
31
Lucas Laux
1. FSV Mainz 05
HV,DM(C)2273
28
Luke Gauer
1. FSV Mainz 05
GK1970
22
Tim Müller
1. FSV Mainz 05
HV,DM,TV(T)2070
33
Marcel Kalemba
1. FSV Mainz 05
DM,TV,AM(C)1967
27
Daniel Gleiber
1. FSV Mainz 05
DM,TV,AM(C)2065
11
David MamutovićDavid MamutovićHV,DM,TV(T),AM(PTC)2473