Full Name: Simon James Gillett
Tên áo: GILLETT
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 38 (Nov 6, 1985)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 3, 2017 | Yeovil Town | 68 |
Sep 3, 2017 | Yeovil Town | 68 |
Jun 18, 2016 | Yeovil Town | 75 |
Oct 15, 2015 | Yeovil Town | 75 |
Aug 8, 2014 | Yeovil Town | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Alex Fisher | F(C) | 33 | 70 | ||
9 | Jake Hyde | F(C) | 33 | 69 | ||
39 | Rhys Murphy | F(C) | 33 | 68 | ||
30 | Frank Nouble | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | ||
21 | GK | 33 | 73 | |||
23 | Michael Smith | HV(PC),DM(P) | 35 | 73 | ||
3 | Alex Whittle | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 66 | ||
24 | Charlie Cooper | TV(C),AM(PTC) | 27 | 68 | ||
Jordan Maguire-Drew | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | |||
7 | Jordan Stevens | TV,AM(PTC) | 24 | 70 | ||
8 | Matt Worthington | TV(C) | 26 | 67 | ||
33 | Jay Foulston | HV(C) | 23 | 65 | ||
Lewis Williams | GK | 25 | 62 | |||
11 | Jordan Young | F(C) | 24 | 65 | ||
2 | Morgan Williams | HV(C) | 24 | 66 | ||
33 | Scott Pollock | TV(PC) | 23 | 70 | ||
16 | Sonny Blu Lo-Everton | AM(PTC) | 21 | 70 | ||
27 | Sam Pearson | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
1 | Will Buse | GK | 22 | 63 | ||
17 | Will Dawes | AM(PTC) | 23 | 60 | ||
15 | Josh Owers | TV(C) | 22 | 65 |