Full Name: Stefano Botta
Tên áo: BOTTA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 37 (Nov 3, 1986)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 9, 2022 | Vis Pesaro 1898 | 68 |
Feb 9, 2022 | Vis Pesaro 1898 | 82 |
Feb 2, 2022 | Vis Pesaro 1898 | 82 |
Aug 29, 2018 | Vis Pesaro 1898 | 82 |
Aug 3, 2017 | Bassano Virtus | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | Mirko Valdifiori | DM,TV(C) | 38 | 78 | ||
5 | Denis Tonucci | HV(C) | 35 | 78 | ||
16 | Joel Obi | DM,TV(C) | 32 | 82 | ||
9 | Francesco Nicastro | F(C) | 32 | 78 | ||
7 | Manuel Pucciarelli | AM,F(C) | 32 | 77 | ||
20 | AM,F(PTC) | 27 | 75 | |||
10 | Manuel di Paola | DM,TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
38 | Matteo Rossetti | DM,TV(C) | 25 | 77 | ||
25 | Alessandro Mattioli | HV(PC),DM(P) | 26 | 78 | ||
14 | AM(PTC) | 22 | 68 | |||
11 | DM,TV(C) | 22 | 70 | |||
1 | GK | 21 | 68 | |||
22 | Emanuele Polverino | GK | 27 | 73 | ||
6 | Stefano Rossoni | HV,DM(P) | 27 | 73 | ||
8 | Christian Nina | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
30 | AM,F(PTC) | 21 | 70 | |||
AM,F(C) | 20 | 65 | ||||
39 | TV(C) | 20 | 70 | |||
12 | Mattia Mariani | GK | 23 | 63 | ||
23 | Lorenzo Loru | TV(C) | 20 | 63 | ||
19 | HV,DM,TV(T) | 21 | 63 |