Igor MITRESKI

Full Name: Igor MITRESKI

Tên áo: MITRESKI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 46 (Feb 19, 1979)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 2, 2009Neftçi PFK85

Neftçi PFK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Azer SalahlyAzer SalahlyHV(TC),DM(T)3178
4
Elvin CamalovElvin CamalovDM,TV(C)3080
8
Emin MahmudovEmin MahmudovDM,TV,AM(C)3378
10
Filip OzobićFilip OzobićAM,F(PTC)3480
17
Rahman HaciyevRahman HaciyevAM(PTC)3178
1
Emil BalayevEmil BalayevGK3176
6
Raphael GuzzoRaphael GuzzoDM,TV,AM(C)3080
99
Erwin KoffiErwin KoffiHV,DM,TV(P),AM(PT)3080
23
Robert BauerRobert BauerHV,DM(C)3080
90
Ramil SheydayevRamil SheydayevAM(PT),F(PTC)2982
24
Moustapha SeckMoustapha SeckHV,DM,TV(T)2980
9
Bassala SambouBassala SambouF(C)2774
3
Höccat HaqverdiHöccat HaqverdiHV(C)3280
7
Azar AliyevAzar AliyevHV,DM(T),TV,AM(PT)3079
88
Andriy ShtogrinAndriy ShtogrinAM(PT),F(PTC)2678
44
Yuri MatiasYuri MatiasHV(C)3082
22
Dembo DarboeDembo DarboeF(C)2678
30
Rüstam Samiqullin
Sabah FK
GK2265
77
Egor BogomolskiyEgor BogomolskiyF(C)2477
20
Alpha ContehAlpha ContehAM,F(PT)2573
11
Alex Fernandes
FK Baltika Kaliningrad
AM(PTC),F(PT)2278
93
Rza CafarovRza CafarovGK2178
13
Emil SafarovEmil SafarovTV,AM(C)2275
91
Agadadash SalyanskiyAgadadash SalyanskiyF(C)2073
14
Edvin KučEdvin KučHV,DM(C)3178
18
Ryonosuke OhoriRyonosuke OhoriTV,AM(TC)2473
95
Ravan KazymovRavan KazymovGK2060
47
Murad MammadovMurad MammadovAM,F(PT)1970