Full Name: Rok Maher
Tên áo: MAHER
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 23 (Jul 20, 2001)
Quốc gia: Slovenia
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 18, 2024 | NK Bravo | 75 |
Feb 9, 2024 | NK Bravo | 75 |
Dec 23, 2022 | NK Maribor đang được đem cho mượn: NK Bistra | 75 |
Sep 24, 2022 | NK Maribor | 75 |
Jun 16, 2021 | NK Maribor | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Matej Poplatnik | AM,F(PTC) | 32 | 77 | ||
3 | Miguel Rodrigues | HV(C) | 31 | 77 | ||
18 | Nemanja Jakšić | HV(PC),DM(P) | 29 | 77 | ||
31 | Matija Orbanić | GK | 24 | 77 | ||
33 | Milan Tucic | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | ||
5 | Mark Spanring | HV(PT),DM,TV(P) | 23 | 77 | ||
30 | Jakoslav Stankovic | AM(PT),F(PTC) | 23 | 76 | ||
13 | Uros Likar | GK | 25 | 76 | ||
10 | Martin Pecar | AM(PTC) | 22 | 77 | ||
8 | Gasper Trdin | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
4 | HV(C) | 21 | 73 | |||
6 | Beno Selan | DM,TV(C) | 19 | 77 | ||
66 | Lan Hribar | HV,DM(P) | 19 | 67 | ||
21 | Lan Stravs | HV,DM(C) | 24 | 75 | ||
17 | Matic Ivanšek | TV(C),AM(PTC) | 20 | 77 | ||
40 | Victor Gidado | DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
Tais Sabotic | AM,F(PT) | 17 | 63 |