93
Ilya ANTONOV

Full Name: Ilya Antonov

Tên áo: ANTONOV

Vị trí: TV(TC),AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Aug 7, 2004)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 65

CLB: Rodina Moskva

On Loan at: Rodina-2 Moskva

Squad Number: 93

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(TC),AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 10, 2025Rodina Moskva đang được đem cho mượn: Rodina-2 Moskva73
Jun 6, 2025Rodina Moskva đang được đem cho mượn: Rodina-2 Moskva70

Rodina-2 Moskva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Aleksandr GapechkinAleksandr GapechkinHV(PTC)2275
89
Ruslan MaltsevRuslan MaltsevHV,DM(P)2270
96
Akim BelokhonovAkim BelokhonovF(C)2167
25
Stanislav BasyrovStanislav BasyrovDM,TV(C)2270
Denis TikhonovDenis TikhonovTV(PT),AM(PTC)2274
27
Dmitriy MalyginDmitriy MalyginAM,F(TC)2265
73
Egor TruntaevEgor TruntaevHV(PC)2170
87
Andrey StefanishinAndrey StefanishinHV,DM,TV(C)2174
97
Timofey DanilovTimofey DanilovHV(C)2165
95
Daniil ChernyshevDaniil ChernyshevHV,DM(PT)2274
66
Egor LarionovEgor LarionovDM(C),TV(PC)2274
48
Danila ShilovDanila ShilovTV,AM,F(C)2376
71
Igor AtamanskiyIgor AtamanskiyDM,TV,AM(C)1965
77
Aziz GazievAziz GazievTV,AM,F(C)2270
91
Daniil BarinovDaniil BarinovGK2670
94
Aleksey SlivinAleksey SlivinDM,TV,AM(C)2265
79
Daniel SvintsovDaniel SvintsovTV(C),AM(PC)2270
93
Ilya AntonovIlya AntonovTV(TC),AM(C)2073
76
Nikolay PridavaNikolay PridavaHV(TC)1965
3
Efim KolobovEfim KolobovHV(C)1970
98
Nikita PavlovNikita PavlovGK2272
82
Aleksandr AlekhinAleksandr AlekhinHV(C)2067
5
Denis MushkarinDenis MushkarinHV(T),DM,TV(C)2065
39
Anton KamyshenkoAnton KamyshenkoF(C)1967
69
Astemir KhezhevAstemir KhezhevHV,DM,TV(T)1960