Full Name: Alex Masciovecchio
Tên áo:
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 22 (Sep 25, 2001)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: Wollongong Wolves
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Vedran Janjetović | GK | 36 | 70 | |||
24 | Lachlan Scott | F(C) | 27 | 70 | ||
Dylan Ryan | HV(C) | 23 | 71 | |||
99 | Josh Macdonald | AM(PT),F(PTC) | 28 | 66 | ||
10 | Mirza Muratovic | F(C) | 24 | 67 | ||
14 | Jake Trew | F(C) | 24 | 67 | ||
5 | Banri Kanaizumi | HV(C) | 31 | 73 | ||
88 | Chris Mcstay | TV(C),AM(PTC) | 27 | 72 | ||
7 | Takumi Ofuka | AM(PTC),F(PT) | 25 | 70 | ||
25 | Alex Masciovecchio | AM,F(PT) | 22 | 67 |