Full Name: Alex Masciovecchio
Tên áo: MASCIOVECCHIO
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 69
Tuổi: 23 (Sep 25, 2001)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Wollongong Wolves
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 25, 2025 | Wollongong Wolves | 69 |
Apr 22, 2025 | Wollongong Wolves | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | Lachlan Scott | F(C) | 28 | 70 | |
![]() | Dylan Ryan | HV(TC) | 24 | 71 | ||
10 | ![]() | Mirza Muratovic | F(C) | 25 | 65 | |
21 | ![]() | Nicholas Olsen | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 29 | 70 | |
![]() | Raphael Lea'i | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
5 | ![]() | Banri Kanaizumi | HV(C) | 31 | 73 | |
25 | ![]() | Alex Masciovecchio | AM,F(PT) | 23 | 69 |