Full Name: Alex Masciovecchio
Tên áo:
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 23 (Sep 25, 2001)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Wollongong Wolves
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Vedran Janjetović | GK | 37 | 70 | ||
24 | ![]() | Lachlan Scott | F(C) | 27 | 70 | |
![]() | Dylan Ryan | HV(C) | 24 | 71 | ||
99 | ![]() | Josh Macdonald | AM(PT),F(PTC) | 29 | 66 | |
10 | ![]() | Mirza Muratovic | F(C) | 25 | 67 | |
![]() | Raphael Lea'i | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
5 | ![]() | Banri Kanaizumi | HV(C) | 31 | 73 | |
88 | ![]() | Chris Mcstay | TV(C),AM(PTC) | 28 | 72 | |
25 | ![]() | Alex Masciovecchio | AM,F(PT) | 23 | 67 |