Full Name: Lachlan Scott
Tên áo: SCOTT
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Apr 15, 1997)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: Wollongong Wolves
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 17, 2023 | Wollongong Wolves | 70 |
May 20, 2023 | Wollongong Wolves | 70 |
Apr 10, 2022 | Wollongong Wolves | 70 |
Dec 9, 2020 | Wollongong Wolves | 70 |
Nov 20, 2019 | Western Sydney Wanderers | 70 |
Feb 19, 2019 | Western Sydney Wanderers | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Vedran Janjetović | GK | 37 | 70 | ||
24 | ![]() | Lachlan Scott | F(C) | 27 | 70 | |
![]() | Dylan Ryan | HV(C) | 24 | 71 | ||
99 | ![]() | Josh Macdonald | AM(PT),F(PTC) | 29 | 66 | |
10 | ![]() | Mirza Muratovic | F(C) | 25 | 67 | |
![]() | Raphael Lea'i | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
5 | ![]() | Banri Kanaizumi | HV(C) | 31 | 73 | |
88 | ![]() | Chris Mcstay | TV(C),AM(PTC) | 28 | 72 | |
25 | ![]() | Alex Masciovecchio | AM,F(PT) | 23 | 67 |