Full Name: Dylan Ryan
Tên áo: RYAN
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 23 (Jun 10, 2000)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 80
CLB: Wollongong Wolves
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 12, 2024 | Wollongong Wolves | 71 |
Nov 6, 2023 | FC Den Bosch | 71 |
Sep 1, 2022 | FC Den Bosch | 71 |
Jul 1, 2022 | FC Den Bosch | 68 |
Jun 2, 2022 | Willem II | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Vedran Janjetović | GK | 36 | 70 | |||
24 | Lachlan Scott | F(C) | 27 | 70 | ||
Dylan Ryan | HV(C) | 23 | 71 | |||
99 | Josh Macdonald | AM(PT),F(PTC) | 28 | 66 | ||
10 | Mirza Muratovic | F(C) | 24 | 67 | ||
14 | Jake Trew | F(C) | 24 | 67 | ||
5 | Banri Kanaizumi | HV(C) | 30 | 73 | ||
88 | Chris Mcstay | TV(C),AM(PTC) | 27 | 72 | ||
7 | Takumi Ofuka | AM(PTC),F(PT) | 24 | 70 | ||
25 | Alex Masciovecchio | AM,F(PT) | 22 | 67 |