Full Name: Dylan Ryan
Tên áo: RYAN
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 25 (Jun 10, 2000)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 80
CLB: Wollongong Wolves
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 22, 2025 | Wollongong Wolves | 71 |
Feb 12, 2024 | Wollongong Wolves | 71 |
Nov 6, 2023 | FC Den Bosch | 71 |
Sep 1, 2022 | FC Den Bosch | 71 |
Jul 1, 2022 | FC Den Bosch | 68 |
Jun 2, 2022 | Willem II | 68 |
Jun 1, 2022 | Willem II | 68 |
Sep 4, 2021 | Willem II đang được đem cho mượn: FC Den Bosch | 68 |
May 2, 2021 | Willem II | 68 |
May 1, 2021 | Willem II | 68 |
Nov 24, 2020 | Willem II đang được đem cho mượn: Melbourne Victory | 68 |
Nov 16, 2020 | Willem II đang được đem cho mượn: Melbourne Victory | 68 |
Sep 25, 2020 | Willem II | 68 |
Mar 25, 2020 | Willem II | 68 |
Jan 18, 2019 | Willem II | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | Lachlan Scott | F(C) | 28 | 70 | |
![]() | Dylan Ryan | HV(TC) | 25 | 71 | ||
10 | ![]() | Mirza Muratovic | F(C) | 25 | 65 | |
21 | ![]() | Nicholas Olsen | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 29 | 70 | |
![]() | Raphael Lea'i | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
5 | ![]() | Banri Kanaizumi | HV(C) | 32 | 73 | |
25 | ![]() | Alex Masciovecchio | AM,F(PT) | 23 | 69 |