Full Name: Raphael Ohanua Lea'i Jr
Tên áo: LEA'I
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 21 (Sep 9, 2003)
Quốc gia: Solomon Islands
Chiều cao (cm): 160
Cân nặng (kg): 60
CLB: Wollongong Wolves
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 15, 2025 | Wollongong Wolves | 70 |
Jun 27, 2024 | Adelaide City | 70 |
Feb 26, 2024 | FK Velež Mostar | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Vedran Janjetović | GK | 37 | 70 | ||
24 | ![]() | Lachlan Scott | F(C) | 27 | 70 | |
![]() | Dylan Ryan | HV(C) | 24 | 71 | ||
99 | ![]() | Josh Macdonald | AM(PT),F(PTC) | 29 | 66 | |
10 | ![]() | Mirza Muratovic | F(C) | 25 | 67 | |
![]() | Raphael Lea'i | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
5 | ![]() | Banri Kanaizumi | HV(C) | 31 | 73 | |
88 | ![]() | Chris Mcstay | TV(C),AM(PTC) | 28 | 72 | |
25 | ![]() | Alex Masciovecchio | AM,F(PT) | 23 | 67 |