Full Name: Nicholas John Olsen
Tên áo: OLSEN
Vị trí: HV,DM(T),TV,AM(TC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 28 (Sep 26, 1995)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 64
CLB: Heidelberg United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM(T),TV,AM(TC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 12, 2024 | Heidelberg United | 67 |
Sep 1, 2023 | Becamex Bình Duong | 67 |
Jul 3, 2023 | Becamex Bình Duong | 67 |
Jun 21, 2023 | Becamex Bình Duong | 67 |
Jun 12, 2023 | SHB Da Nang | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Adrian Zahra | TV(C),AM(PTC) | 33 | 70 | ||
14 | Kaine Sheppard | F(C) | 30 | 70 | ||
Nathan Konstandopoulos | DM,TV(C) | 27 | 70 | |||
Yaren Sözer | GK | 27 | 65 | |||
3 | Mohamed Aidara | DM,TV(C) | 34 | 67 | ||
Brendan White | GK | 32 | 67 | |||
6 | Anthony Lesiotis | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
Asahi Yokokawa | TV(PTC) | 21 | 65 | |||
Nicholas Olsen | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 28 | 67 | |||
Ben Collins | HV(C) | 24 | 66 |