Full Name: Safouane Karim
Tên áo: KARIM
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 20 (Jul 18, 2004)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 64
CLB: Girondins Bordeaux
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 2, 2024 | Girondins Bordeaux | 70 |
May 25, 2024 | FC Volendam | 70 |
May 21, 2024 | FC Volendam | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Andy Carroll | F(C) | 36 | 80 | ||
Younés Kaabouni | DM,TV(C) | 29 | 78 | |||
Cédric Yamberé | HV,DM(C) | 34 | 76 | |||
Driss Trichard | HV,DM,TV(T) | 29 | 76 | |||
23 | Djibril Diaw | HV(C) | 30 | 80 | ||
Over Mandanda | GK | 26 | 67 | |||
Yanis Merdji | F(C) | 31 | 78 | |||
Youssouf Assogba | HV,DM,TV(P) | 23 | 76 | |||
Malhory Noc | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | |||
Adrien Louveau | HV(C) | 24 | 75 | |||
Emeric Depussay | DM,TV(C) | 23 | 70 | |||
Lassana Diabaté | GK | 21 | 75 | |||
Nolan Bonte | AM(C) | 21 | 67 | |||
AM(PTC),F(PT) | 20 | 70 | ||||
Amadou Diallo | AM(PTC),F(PT) | 21 | 70 | |||
Safouane Karim | AM,F(PTC) | 20 | 70 | |||
Jean Grillot | HV(C) | 19 | 65 | |||
Enzo Grothe | AM(PT),F(PTC) | 19 | 67 |