Full Name: Elhadji Pape Djibril Diaw
Tên áo: DIAW
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 30 (Dec 31, 1994)
Quốc gia: Senegal
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 85
CLB: Girondins Bordeaux
Squad Number: 23
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 20, 2025 | Girondins Bordeaux | 80 |
Sep 23, 2024 | Girondins Bordeaux | 80 |
Jun 2, 2024 | Rukh Lviv | 80 |
Jun 1, 2024 | Rukh Lviv | 80 |
Jan 19, 2024 | Rukh Lviv đang được đem cho mượn: Stade Lavallois | 80 |
Jan 12, 2024 | Rukh Lviv đang được đem cho mượn: Stade Lavallois | 78 |
Aug 5, 2023 | Rukh Lviv đang được đem cho mượn: Stade Lavallois | 78 |
Jun 2, 2023 | Rukh Lviv | 78 |
Jun 1, 2023 | Rukh Lviv | 78 |
Jul 25, 2022 | Rukh Lviv đang được đem cho mượn: Stade Lavallois | 78 |
Jun 23, 2022 | Rukh Lviv | 78 |
Jun 22, 2022 | Rukh Lviv | 78 |
Jun 20, 2022 | Rukh Lviv đang được đem cho mượn: Stade Lavallois | 78 |
Jun 2, 2022 | Rukh Lviv | 78 |
Jun 1, 2022 | Rukh Lviv | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Andy Carroll | F(C) | 36 | 80 | ||
Younés Kaabouni | DM,TV(C) | 29 | 78 | |||
Cédric Yamberé | HV,DM(C) | 34 | 76 | |||
Driss Trichard | HV,DM,TV(T) | 29 | 76 | |||
23 | Djibril Diaw | HV(C) | 30 | 80 | ||
Over Mandanda | GK | 26 | 67 | |||
Yanis Merdji | F(C) | 31 | 78 | |||
Youssouf Assogba | HV,DM,TV(P) | 23 | 76 | |||
Malhory Noc | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | |||
Adrien Louveau | HV(C) | 25 | 75 | |||
Emeric Depussay | DM,TV(C) | 23 | 70 | |||
Lassana Diabaté | GK | 21 | 75 | |||
Nolan Bonte | AM(C) | 21 | 67 | |||
AM(PTC),F(PT) | 20 | 70 | ||||
Amadou Diallo | AM(PTC),F(PT) | 21 | 70 | |||
Safouane Karim | AM,F(PTC) | 20 | 70 | |||
Jean Grillot | HV(C) | 19 | 65 | |||
Enzo Grothe | AM(PT),F(PTC) | 19 | 67 |