Nikica JELAVIĆ

Full Name: Nikica Jelavić

Tên áo: JELAVIĆ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 39 (Aug 27, 1985)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 82

CLB: giai nghệ

Squad Number: 5

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Dứt điểm
Penalties
Điều khiển
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 12, 2020NK Lokomotiva80
Oct 12, 2020NK Lokomotiva80
Sep 1, 2020NK Lokomotiva80
Nov 19, 2019Guizhou80
Nov 14, 2019Guizhou83
Oct 6, 2018Guizhou83
Oct 2, 2018Guizhou84
Feb 24, 2017Guizhou84
Jul 7, 2016Beijing Renhe84
Mar 7, 2016Beijing Renhe85
Feb 15, 2016Beijing Renhe87
Sep 1, 2015West Ham United87
Jul 15, 2015Hull City87
Jan 22, 2014Hull City88
Jan 16, 2014Hull City89

NK Lokomotiva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Leonardo SigaliLeonardo SigaliHV(C)3883
10
Domagoj AntolićDomagoj AntolićDM,TV,AM(C)3580
22
Marin LeovacMarin LeovacHV(TC),DM(T)3680
17
Marko PajačMarko PajačHV,DM,TV,AM(T)3278
20
Denis KolingerDenis KolingerHV(C)3180
13
Fran KaračićFran KaračićHV(PC)2980
31
Zvonimir ŠubarićZvonimir ŠubarićGK2876
12
Krunoslav HendijaKrunoslav HendijaGK3673
11
Denis BušnjaDenis BušnjaAM,F(PT)2577
29
Jakov-Anton VasiljJakov-Anton VasiljTV,AM(C)2378
27
Marko VranjkovićMarko VranjkovićHV,DM,TV,AM(P)2676
7
Silvio GoricanSilvio GoricanAM(PTC)2578
16
Luka DajcerLuka DajcerHV(TC),DM(C)2577
Ivan KroloIvan KroloDM,TV(C)2272
26
Fran ŽilinskiFran ŽilinskiHV,DM,TV(T)2273
Duje ReićDuje ReićTV(C)1965
15
Art SmakajArt SmakajHV,DM,TV(C)2278
14
Fabijan KrivakFabijan KrivakAM(C)2073
Tino AgicTino AgicHV(C)2374
23
Feta FetaiFeta FetaiDM,TV,AM(C)2078
Marko BaturMarko BaturAM(PT),F(PTC)2165
6
Blaž BoškovićBlaž BoškovićHV,DM,TV(C)2373
1
Luka SavatovićLuka SavatovićGK2070
Vinko BičanićVinko BičanićHV(C)2470
Lovro StanicLovro StanicAM,F(PT)2166
Kristijan CabrajicKristijan CabrajicHV,DM,TV,AM(T)2172
Ivan KukavicaIvan KukavicaAM(C)2167
Anes HuskićAnes HuskićAM(PTC)1867
25
Mirko SušakMirko SušakAM,F(PT)2173
28
Ivan CanjugaIvan CanjugaAM(PT)1970
30
Dusan VukovićDusan VukovićAM(PT),F(PTC)2276
Antonio BazdarićAntonio BazdarićDM,TV(C)1965
2
Mody BouneMody BouneHV,DM,TV(P)2370
Filip MarkanovićFilip MarkanovićHV,DM,TV,AM(T)2067
Noel DjurkovićNoel DjurkovićAM(PT),F(PTC)1870
Pedro OliveiraPedro OliveiraHV(C)2265
Ante UtrobicicAnte UtrobicicHV(TC)1863
24
Ivan KatićIvan KatićDM,TV(C)1970
Matija SubotićMatija SubotićDM,TV(C)1765
3
Cheikh Mbacke DiopCheikh Mbacke DiopHV(C)1965