Full Name: Kim Min-Gi
Tên áo: KIM
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Jan 31, 2004)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 78
CLB: Busan IPark
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 11, 2025 | Busan IPark | 65 |
Mar 13, 2024 | Daejeon Hana Citizen | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | ![]() | Seung-Ki Lee | TV(C),AM(PTC) | 36 | 78 | |
14 | ![]() | Won-Jin Jung | TV(C),AM(PTC) | 30 | 77 | |
3 | ![]() | Dong-Su Kim | HV(C) | 29 | 75 | |
66 | ![]() | Se-Jin Park | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 75 | |
![]() | Min-Hyeok Lim | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | ||
![]() | Dong-Su Lee | DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
7 | ![]() | Brito Fessin | TV(C),AM(PTC) | 26 | 76 | |
![]() | Hee-Seung Kim | TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
31 | ![]() | Hyun-Jun Lee | F(C) | 20 | 65 | |
![]() | Chang-Woo Park | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | ||
![]() | Seong-Jin Jeon | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 72 | ||
33 | ![]() | HV(C) | 21 | 65 | ||
5 | ![]() | Wi-Je Cho | HV(C) | 23 | 75 | |
15 | ![]() | Min-Gi Kim | TV(C) | 21 | 65 |