Full Name: Park Se-Jin
Tên áo: PARK
Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Dec 15, 1995)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 67
CLB: Busan IPark
Squad Number: 66
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 6, 2023 | Busan IPark | 75 |
Feb 3, 2022 | Busan IPark | 75 |
Jan 12, 2021 | Chungnam Asan | 75 |
Sep 13, 2019 | Suwon FC | 75 |
Sep 8, 2019 | Suwon FC | 75 |
Aug 6, 2019 | Suwon FC đang được đem cho mượn: Gimcheon Sangmu | 75 |
Mar 5, 2018 | Suwon FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | ![]() | Seung-Ki Lee | TV(C),AM(PTC) | 36 | 78 | |
14 | ![]() | Won-Jin Jung | TV(C),AM(PTC) | 30 | 77 | |
3 | ![]() | Dong-Su Kim | HV(C) | 29 | 75 | |
66 | ![]() | Se-Jin Park | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 75 | |
![]() | Min-Hyeok Lim | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | ||
![]() | Dong-Su Lee | DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
7 | ![]() | Brito Fessin | TV(C),AM(PTC) | 26 | 76 | |
![]() | Hee-Seung Kim | TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
31 | ![]() | Hyun-Jun Lee | F(C) | 20 | 65 | |
![]() | Chang-Woo Park | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | ||
![]() | Seong-Jin Jeon | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 72 | ||
33 | ![]() | HV(C) | 21 | 65 | ||
5 | ![]() | Wi-Je Cho | HV(C) | 23 | 75 | |
15 | ![]() | Min-Gi Kim | TV(C) | 21 | 65 |