Full Name: Lee Hyun-Jun
Tên áo: LEE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Apr 23, 2004)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 67
CLB: Busan IPark
Squad Number: 31
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 6, 2023 | Busan IPark | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | ![]() | Seung-Ki Lee | TV(C),AM(PTC) | 37 | 78 | |
14 | ![]() | Won-Jin Jung | TV(C),AM(PTC) | 30 | 77 | |
3 | ![]() | Dong-Su Kim | HV(C) | 30 | 75 | |
66 | ![]() | Se-Jin Park | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 75 | |
![]() | Min-Hyeok Lim | TV(C),AM(PTC) | 28 | 73 | ||
![]() | Dong-Su Lee | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
7 | ![]() | Brito Fessin | TV(C),AM(PTC) | 26 | 76 | |
![]() | Hee-Seung Kim | TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
31 | ![]() | Hyun-Jun Lee | F(C) | 21 | 65 | |
![]() | Chang-Woo Park | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | ||
![]() | Seong-Jin Jeon | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 72 | ||
![]() | Paul Villero | AM(PTC),F(PT) | 26 | 70 | ||
33 | ![]() | HV(C) | 21 | 65 | ||
5 | ![]() | Wi-Je Cho | HV(C) | 23 | 75 | |
15 | ![]() | Min-Gi Kim | TV(C) | 21 | 65 |