Full Name: Lim Min-Hyeok
Tên áo: M H LIM
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Mar 5, 1997)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 55
CLB: Busan IPark
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 1, 2024 | Busan IPark | 73 |
Jan 1, 2024 | FC Seoul | 73 |
Nov 3, 2023 | FC Seoul đang được đem cho mượn: Busan IPark | 73 |
Sep 2, 2023 | FC Seoul | 73 |
Sep 1, 2023 | FC Seoul | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Peniel Mlapa | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | |||
88 | Seung-Ki Lee | TV(C),AM(PTC) | 36 | 78 | ||
10 | Bruno Lamas | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
41 | Byung-Keun Hwang | GK | 30 | 73 | ||
14 | Won-Jin Jung | TV(C),AM(PTC) | 30 | 77 | ||
20 | Han-Do Lee | HV(C) | 30 | 75 | ||
3 | Dong-Su Kim | HV(C) | 29 | 75 | ||
66 | Se-Jin Park | HV(PC),DM,TV(P) | 28 | 75 | ||
Min-Hyeok Lim | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | |||
Dong-Su Lee | DM,TV(C) | 30 | 76 | |||
Ji-Hun Kang | TV,AM(PC) | 27 | 77 | |||
7 | Brito Fessin | TV(C),AM(PTC) | 25 | 76 | ||
41 | HV,DM(T) | 22 | 70 | |||
Sung-Yun Kwon | AM,F(PT) | 23 | 75 | |||
Hee-Seung Kim | TV,AM(C) | 21 | 73 | |||
31 | Hyun-Jun Lee | F(C) | 20 | 65 | ||
26 | AM,F(PC) | 22 | 73 | |||
Do-Hyun Kim | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 68 | |||
5 | Wi-Je Cho | HV(C) | 23 | 75 |