Full Name: Zhang Jiansheng
Tên áo: J. ZHANG
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 66
Tuổi: 24 (Dec 30, 1999)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 66
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 12, 2024 | Heilongjiang Ice City | 66 |
Dec 2, 2023 | Dalian Professional | 66 |
Dec 1, 2023 | Dalian Professional | 66 |
May 26, 2023 | Dalian Professional đang được đem cho mượn: Shanghai Jiading Huilong | 66 |
Apr 6, 2023 | Dalian Professional đang được đem cho mượn: Shanghai Jiading Huilong | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Shi Tang | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | ||
4 | Chengle Zhao | HV(C) | 29 | 71 | ||
18 | Bojian Fan | TV(C) | 27 | 74 | ||
28 | Shuai Shao | HV(C) | 27 | 63 | ||
10 | Ular Muhtar | F(C) | 25 | 60 | ||
3 | Boyang Li | HV(C) | 31 | 73 | ||
Jiansheng Zhang | AM,F(PTC) | 24 | 66 | |||
Jiaxuan Zhu | HV,DM,TV(C) | 25 | 65 | |||
Haochen Zhang | HV(PTC) | 24 | 65 | |||
2 | Yujie Zhang | HV,DM(PT) | 22 | 63 | ||
Yi Chen | TV,AM(PC) | 27 | 67 |