Full Name: Xiao Kun
Tên áo: XIAO
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Feb 15, 1995)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 83
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 9, 2024 | Chongqing Tongliang Long | 73 |
Mar 13, 2024 | Shenzhen Peng City | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Aleksandar Andrejević | HV(C) | 32 | 77 | |||
1 | Weiguo Liu | GK | 32 | 73 | ||
Serge Tabekou | AM,F(PT) | 28 | 78 | |||
Juan Lescano | F(C) | 32 | 78 | |||
30 | GK | 28 | 70 | |||
13 | Kerui Chen | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
19 | Andong Luo | HV,DM,TV(T) | 28 | 70 | ||
20 | Jing Hu | HV(C) | 25 | 70 | ||
9 | Jinghao Lin | TV(C) | 24 | 63 | ||
3 | Yongfa Hu | HV(C) | 31 | 73 | ||
8 | Dilxat Ablimit | TV(C) | 25 | 63 | ||
Xipeng Sun | F(C) | 25 | 65 | |||
Stefan Vukić | F(C) | 29 | 78 | |||
Kudirat Ablet | GK | 27 | 65 | |||
15 | Haoyang Bi | HV,DM(T) | 23 | 65 | ||
Kun Xiao | HV,DM,TV(C) | 29 | 73 | |||
17 | Shiqin Wang | HV,DM,TV(T) | 21 | 67 | ||
8 | Zhenquan Li | AM(PTC) | 20 | 67 | ||
7 | Yuwang Xiang | AM,F(PTC) | 20 | 70 |