Full Name: Gao Yixuan
Tên áo: GAO
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 63
Tuổi: 22 (Dec 25, 2001)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 65
CLB: Qingdao Hainiu
On Loan at: Rizhao Yuqi
Squad Number: 33
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 19, 2024 | Qingdao Hainiu đang được đem cho mượn: Rizhao Yuqi | 63 |
Mar 4, 2024 | Qingdao Hainiu | 63 |
May 25, 2023 | Qingdao Hainiu đang được đem cho mượn: Qingdao Red Lions | 63 |
May 24, 2023 | Qingdao Hainiu đang được đem cho mượn: Qingdao Red Lions | 63 |
May 21, 2023 | Qingdao Hainiu đang được đem cho mượn: Qingdao Red Lions | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Jiong Wang | HV(C) | 30 | 66 | ||
16 | Qianyu Mu | GK | 30 | 73 | ||
19 | Zitong Chen | DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
4 | Yufeng Xiao | HV(C) | 29 | 70 | ||
14 | Yuxiao Ying | AM(PT),F(PTC) | 23 | 60 | ||
33 | Yixuan Gao | TV,AM(PT) | 22 | 63 | ||
49 | Tao Wang | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 | ||
21 | Qihang Yan | AM(PT) | 22 | 63 |