28
Rongze HAN

Full Name: Han Rongze

Tên áo: R. HAN

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 31 (Jan 15, 1993)

Quốc gia: Trung Quốc

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 79

CLB: Shandong Taishan

On Loan at: Cangzhou Mighty Lions

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 11, 2024Shandong Taishan đang được đem cho mượn: Cangzhou Mighty Lions73
Nov 9, 2023Shandong Taishan73
Nov 11, 2019Shandong Taishan73
Oct 18, 2018Shandong Taishan73
Mar 20, 2017Shandong Taishan73

Cangzhou Mighty Lions Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Feng HanFeng HanGK4065
9
Araújo HéberAraújo HéberAM(PT),F(PTC)3381
6
Ayo ObileyeAyo ObileyeHV,DM(C)3078
16
Kaimu ZhengKaimu ZhengHV,DM,TV(C)3275
19
Georgy ZhukovGeorgy ZhukovDM,TV,AM(C)3078
7
Dalun ZhengDalun ZhengHV,DM,TV(P),AM(PT)3073
15
Peng WangPeng WangHV,DM,TV(C)3173
36
Yun YangYun YangHV(C)3674
14
Puliang ShaoPuliang ShaoGK3573
28
Rongze HanRongze HanGK3173
31
Viv Solomon-OtaborViv Solomon-OtaborAM,F(PT)2878
8
Yingjie ZhaoYingjie ZhaoDM,TV,AM(C)3270
5
Zihao YanZihao YanHV,DM,TV(T)2970
20
Xinyu LiuXinyu LiuAM(PT),F(PTC)3372
17
Da WenDa WenAM(T),F(TC)2570
37
Hang DongHang DongGK3170
18
Xuchen YaoXuchen YaoTV,AM(PT)2573
13
Qinhan SunQinhan SunHV(PT),DM,TV(P)2472
75
Xuesong BaiXuesong BaiF(C)2263
12
Yue ZhuYue ZhuHV(PC)2367
26
Yunqi GuoYunqi GuoTV(C)2763
33
Jiali HuJiali HuDM,TV(C)2570
32
Ming-Him SunMing-Him SunHV,DM,TV,AM(T),F(TC)2476
67
Xiaoqi LiuXiaoqi LiuAM(C)1960
35
Jianyi ZhouJianyi ZhouTV(C)2063
21
Xiaopeng LiXiaopeng LiTV(C)2060
24
Guanjun WuGuanjun WuTV(C)2060
30
Jiarui HouJiarui HouTV(C)2060