?
Salim AMASH

Full Name: Salim Amash

Tên áo: AMASH

Vị trí: AM,F(P)

Chỉ số: 72

Tuổi: 30 (Jul 5, 1994)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 179

Weight (Kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(P)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 23, 2024Maccabi Bnei Reineh72

Maccabi Bnei Reineh Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Iyad HutbaIyad HutbaHV,DM(PT)3677
55
Roei ShukraniRoei ShukraniDM,TV(C)3477
18
Dor EloDor EloHV,DM,TV(P)3176
3
Mamadu SambinhaMamadu SambinhaHV,DM(C)3278
26
Nemanja LjubisavljevićNemanja LjubisavljevićHV(C)2778
23
Guy HadidaGuy HadidaDM,TV,AM(C)2975
12
Qays GhanemQays GhanemF(C)2676
14
Abdallah JaberAbdallah JaberHV,DM,TV(T)3176
10
Usman MohammedUsman MohammedTV(C),AM(PTC)3077
8
Freddy GóndolaFreddy GóndolaAM(T),F(TC)2979
20
Nowaf BazeaNowaf BazeaAM(PTC)2373
Fadel ZbedatFadel ZbedatAM(PT),F(PTC)2168
1
Gad AmosGad AmosGK3578
18
Ron Unger
Hapoel Hadera
HV,DM,TV(P)2373
Ali AbbasAli AbbasHV,DM(P)2362
4
Tarek BoshnakTarek BoshnakHV(PC),DM(C)2575
99
Mohamed KhatibMohamed KhatibAM(PT),F(PTC)2875
Sayed Abu Farkhi
Maccabi Tel Aviv
AM,F(TC)1868
30
Omar NahfaouiOmar NahfaouiGK2674
5
Mor BramiMor BramiHV(C)2168
21
Noor OtmanNoor OtmanAM(PTC)2067