Full Name: Guy Hadida
Tên áo: HADIDA
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 29 (Jul 23, 1995)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 72
CLB: Maccabi Bnei Reineh
Squad Number: 15
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 7, 2025 | Maccabi Bnei Reineh | 77 |
Mar 3, 2025 | Maccabi Bnei Reineh | 75 |
Sep 27, 2024 | Maccabi Bnei Reineh | 75 |
Feb 5, 2024 | Zalaegerszegi TE | 75 |
Jan 31, 2024 | Chornomorets Odesa | 75 |
Feb 25, 2023 | Chornomorets Odesa | 75 |
Feb 10, 2023 | Sakaryaspor | 75 |
Dec 25, 2022 | Maccabi Bnei Reineh | 75 |
Oct 7, 2022 | Hapoel Jerusalem | 75 |
Feb 6, 2022 | Hapoel Jerusalem | 74 |