?
Matthis RIOU

Full Name: Matthis Riou

Tên áo: RIOU

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 24 (Jan 19, 2001)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 77

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 4, 2025EA Guingamp82
May 26, 2025EA Guingamp82
May 19, 2025EA Guingamp80
Jan 18, 2024EA Guingamp80
Jan 12, 2024EA Guingamp77
Jun 7, 2022EA Guingamp77
May 25, 2022EA Guingamp70

EA Guingamp Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Lebogang PhiriLebogang PhiriDM,TV(C)3078
4
Dylan LouiserreDylan LouiserreDM,TV(C)3082
16
Enzo BasilioEnzo BasilioGK3082
30
Babacar NiasseBabacar NiasseGK2877
9
Brighton LabeauBrighton LabeauAM(PT),F(PTC)2982
22
Alpha SissokoAlpha SissokoHV,DM(P)2883
8
Kalidou SidibéKalidou SidibéDM,TV(C)2682
11
Amadou SagnaAmadou SagnaAM(PT),F(PTC)2681
1
Teddy BartoucheTeddy BartoucheGK2870
17
Jacques SiweJacques SiweF(C)2380
Albin DemouchyAlbin DemouchyHV,DM(C)2370
Salatiel DecarpentrieSalatiel DecarpentrieAM(PTC)2370
7
Donatien GomisDonatien GomisHV(C)3081
23
Taylor LuvamboTaylor LuvamboAM(PT),F(PTC)2573
21
Rayan GhriebRayan GhriebAM(PTC)2680
13
Amine HemiaAmine HemiaTV(C),AM(PTC)2782
Samuel Noireau-DauriatSamuel Noireau-DauriatAM,F(PT)2265
10
Hugo PicardHugo PicardTV,AM(T)2282
Tao SakoTao SakoHV(TC)2265
29
Junior MendesJunior MendesAM(PT),F(PTC)2368
Hugo DupontHugo DupontHV,DM,TV(PT)2265
18
Sohaib NairSohaib NairHV(C)2380
40
Noah MarecNoah MarecGK2065
Brown IraborBrown IraborF(C)2170
31
Dylan OuregaDylan OuregaHV,DM,TV,AM(T)2076
Tieri GodameTieri GodameAM(PT),F(PTC)2265
38
Idriss PlaneixIdriss PlaneixHV(C)1865
Tanguy AhileTanguy AhileDM,TV(C)2070