?
Declan HUTCHINGS

Full Name: Declan Hutchings

Tên áo: HUTCHINGS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 60

Tuổi: 19 (Jan 1, 2005)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 183

Weight (Kg): 76

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2024Shrewsbury Town60
Apr 29, 2024Shrewsbury Town60

Shrewsbury Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Funso Ojo
Port Vale
HV(P),DM(PC),TV(C)3377
27
John MarquisJohn MarquisF(C)3278
22
Toto NsialaToto NsialaHV(C)3278
7
Carl WinchesterCarl WinchesterHV(P),DM,TV(PC)3179
3
Mal BenningMal BenningHV,DM(T)3175
19
Jack PriceJack PriceDM,TV,AM(C)3178
16
Aaron PierreAaron PierreHV(PC)3173
4
Jordan RossiterJordan RossiterDM,TV(C)2775
17
Alex GillieadAlex GillieadTV(C),AM(PTC)2875
10
Joshua Kayode
Rotherham United
AM(P),F(PC)2473
9
George LloydGeorge LloydAM(PT),F(PTC)2474
26
Jordan ShipleyJordan ShipleyTV,AM(TC)2777
5
Morgan FeeneyMorgan FeeneyHV(C)2576
1
Toby SavinToby SavinGK2376
23
George NurseGeorge NurseHV,DM,TV,AM(T)2576
14
Taylor PerryTaylor PerryDM,TV,AM(C)2375
6
Josh Feeney
Aston Villa
HV(C)1970
18
Tom BloxhamTom BloxhamAM(P),F(PC)2174
2
Luca HooleLuca HooleHV(PC)2276
11
Charles Sagoe Jr
Arsenal
AM(PTC)2070
29
Tommi O'Reilly
Aston Villa
TV(C),AM(PC)2070
19
Leo Castledine
Chelsea
TV(C),AM(PTC)1973
13
Joe YoungJoe YoungGK2365