Full Name: Kenshiro Michael Lontok Daniels
Tên áo: DANIELS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 30 (Jan 13, 1995)
Quốc gia: Philippines
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 71
CLB: Stallion Laguna FC
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 11, 2024 | Stallion Laguna FC | 74 |
Sep 18, 2024 | RANS Cilegon FC | 74 |
Oct 31, 2023 | RANS Cilegon FC | 74 |
Oct 24, 2023 | RANS Cilegon FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Cristian Ivanobski | AM,F(PC) | 35 | 77 | |
13 | ![]() | Kenshiro Daniels | AM(PT),F(PTC) | 30 | 74 | |
29 | ![]() | Ricardo Sendra | DM,TV(C) | 37 | 68 | |
9 | ![]() | O J Porteria | AM(PTC),F(PT) | 30 | 73 | |
19 | ![]() | Nicholas Simpson | AM,F(PTC) | 25 | 65 | |
42 | ![]() | Terence Smith | HV(C) | 33 | 65 |