Full Name: Vasilios Papadopoulos
Tên áo: PAPADOPOULOS
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 30 (Jan 28, 1995)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 31, 2023 | Almopos Arideas | 74 |
Jun 19, 2023 | Almopos Arideas | 74 |
Sep 10, 2022 | Kavala | 74 |
Mar 10, 2020 | Kavala | 73 |
Nov 10, 2019 | Kavala | 74 |
Nov 7, 2019 | Kavala | 76 |
Nov 3, 2017 | Iraklis | 76 |
Sep 27, 2017 | PAOK | 76 |
Jun 2, 2017 | PAOK | 76 |
Jun 1, 2017 | PAOK | 76 |
Sep 7, 2016 | PAOK đang được đem cho mượn: Karmiotissa Pano Polemidion | 76 |
Jun 2, 2016 | PAOK | 76 |
Jun 1, 2016 | PAOK | 76 |
Mar 18, 2016 | PAOK đang được đem cho mượn: EN Paralimni | 76 |
Aug 31, 2015 | PAOK đang được đem cho mượn: EN Paralimni | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Dimitris Popovits | AM(PTC) | 30 | 78 | |
88 | ![]() | Ivan Dokić | GK | 24 | 73 | |
22 | ![]() | Rafail Gialamoudis | HV,DM,TV(PT) | 26 | 73 |