31
Pinnawat PHONSAWANG

Full Name: Pinnawat Phonsawang

Tên áo:

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 20 (Jul 20, 2004)

Quốc gia: Thái Lan

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 57

CLB: Nakhon Ratchasima

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Nakhon Ratchasima Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Nick AnsellNick AnsellHV(C)3176
7
Greg HoulaGreg HoulaAM(PTC),F(PT)3676
10
Oliveira DeyvisonOliveira DeyvisonAM(P),F(PC)3373
23
Dennis MurilloDennis MurilloAM(PT),F(PTC)3276
92
Thanison Paibulkijcharoen
Buriram United
HV,DM,TV(T)2373
32
Thanadol Kaosaart
BG Pathum United
TV(C),AM(PTC)2374
16
Anthonio SanjairagAnthonio SanjairagHV(C)2372
11
Siam Yapp
Buriram United
AM,F(PT)2070
37
Nattapong SayriyaNattapong SayriyaHV,DM,TV(C)3376
36
Tanachai NoorachTanachai NoorachGK3374
21
Nattawut JaroenbootNattawut JaroenbootDM,TV,AM(C)3472
9
Kenshiro DanielsKenshiro DanielsAM(PT),F(PTC)3074
30
Nattanan BiesamritNattanan BiesamritDM,TV(C)2575
24
Prasittichai PermPrasittichai PermHV(PTC)2671
1
Phatcharaphong PrathummaPhatcharaphong PrathummaGK2465
5
Watcharin NuengprakaewWatcharin NuengprakaewHV(C)2970
15
Woraphob ThaweesukWoraphob ThaweesukHV(C)2769
8
Weerawat JiraphaksiriWeerawat JiraphaksiriDM,TV,AM(C)3073
33
Thanin PlodkeawThanin PlodkeawAM,F(PT)2365
17
Phiraphat KhamphaengPhiraphat KhamphaengF(C)2365
25
Narongsak NaengwongsaNarongsak NaengwongsaGK2263
48
Rattasat BangsungnoenRattasat BangsungnoenAM,F(T)1963
4
Somkaet KunmeeSomkaet KunmeeTV(C),AM(TC)2670
19
Supawit RomphopakSupawit RomphopakHV,DM,TV(P)2870
31
Pinnawat PhonsawangPinnawat PhonsawangDM,TV(C)2063
47
Narongsak PhetnokNarongsak PhetnokHV(TC)2060