Full Name: Yuri Souza Almeida
Tên áo: MAMUTE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 29 (May 7, 1995)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 86
CLB: SHB Da Nang
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 14, 2024 | SHB Da Nang | 74 |
Aug 8, 2024 | SHB Da Nang | 74 |
Apr 19, 2024 | CRA Catalano | 74 |
Jan 12, 2024 | Joinville EC | 74 |
Dec 21, 2023 | Hai Phong | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Yuri Mamute | AM(PT),F(PTC) | 29 | 74 | ||
20 | Duy Cuong Luong | HV,DM(PC) | 23 | 72 | ||
23 | AM(PTC) | 25 | 70 | |||
21 | Phi Hoang Nguyen | TV,AM(T) | 21 | 70 | ||
18 | Dinh Duy Pham | TV,AM(P),F(PC) | 22 | 72 |