?
Fernando SOMOLINOS

Full Name: Fernando Somolinos Bravo

Tên áo: SOMOLINOS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 22 (Apr 4, 2002)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 188

Weight (Kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 4, 2024RC Deportivo65
Nov 25, 2023RC Deportivo đang được đem cho mượn: Deportivo Fabril65

RC Deportivo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Sergio EscuderoSergio EscuderoHV,DM,TV(T)3586
7
Lucas PérezLucas PérezF(C)3682
23
Ximo NavarroXimo NavarroHV(PC),DM(P)3480
25
Hélton LeiteHélton LeiteGK3482
1
Germán ParreñoGermán ParreñoGK3178
4
Pablo MartinezPablo MartinezHV(C)3582
14
Cristian HerreraCristian HerreraAM(PT),F(PTC)3382
19
Jaime SánchezJaime SánchezHV(PC)2978
12
Nuke MfuluNuke MfuluHV(P),DM,TV(C)3083
20
José Ángel JuradoJosé Ángel JuradoDM,TV(C)3280
15
Pablo VázquezPablo VázquezHV,DM(C)3081
22
Hugo RamaHugo RamaTV(C),AM(PTC)2880
9
Iván BarberoIván BarberoF(C)2680
8
Diego VillaresDiego VillaresHV(P),DM,TV,AM(PC)2878
24
Mohamed BouldiniMohamed BouldiniF(C)2982
10
Yeremay HernándezYeremay HernándezAM(PTC)2178
6
Álex PetxaÁlex PetxaHV(PC),DM,TV(P)2778
21
Mario SorianoMario SorianoAM(PTC)2282
28
Charlie PatinoCharlie PatinoDM,TV,AM(C)2180
5
Dani BarciaDani BarciaHV,DM(C)2173
33
Rafa Obrador
Real Madrid
HV,DM,TV(T)2076
17
David MellaDavid MellaAM(PT),F(PTC)1978
16
Juan Carlos Gauto
FC Basel
AM(PT),F(PTC)2082
11
Antonio DavoAntonio DavoAM,F(PTC)2978
13
Eric PuertoEric PuertoGK2275