Full Name: David Jonathans
Tên áo: JONATHANS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 20 (Jan 26, 2004)
Quốc gia: Luxembourg
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 74
CLB: Bayern München
On Loan at: FC Den Bosch
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 23, 2024 | Bayern München đang được đem cho mượn: FC Den Bosch | 70 |
Aug 19, 2024 | Bayern München đang được đem cho mượn: FC Den Bosch | 70 |
Jun 10, 2024 | Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II | 70 |
Dec 12, 2023 | Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II | 70 |
Dec 6, 2023 | Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Danny Verbeek | TV(C),AM(PTC) | 34 | 73 | ||
22 | Danzell Gravenberch | F(C) | 30 | 76 | ||
3 | Victor van Den Bogert | HV(C) | 25 | 75 | ||
9 | Törles Knöll | F(C) | 27 | 78 | ||
15 | Teun van Grunsven | HV(C) | 25 | 73 | ||
1 | Mees Bakker | GK | 23 | 75 | ||
18 | Rik Mulders | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 24 | 74 | ||
10 | Thijs van Leeuwen | TV(C),AM(PTC) | 23 | 75 | ||
20 | Hicham Acheffay | AM(PTC) | 24 | 73 | ||
30 | Shalva Ogbaidze | AM,F(PC) | 22 | 74 | ||
7 | Vieiri Kotzebue | AM(PTC) | 22 | 72 | ||
36 | Pepijn van de Merbel | GK | 22 | 70 | ||
5 | Stan Henderikx | HV(C) | 21 | 65 | ||
24 | Stan Maas | HV,DM(T) | 23 | 73 | ||
4 | Yuya Ikeshita | DM,TV(C) | 22 | 74 | ||
14 | Nick de Groot | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 75 | ||
23 | Mikulas Bakala | HV,DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
19 | David Jonathans | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||
Bo Geurts | AM,F(PTC) | 20 | 65 | |||
21 | Denzel Kuijpers | F(C) | 20 | 65 | ||
47 | Sheddy Barglan | AM,F(PT) | 22 | 66 | ||
34 | Yannick Keijser | AM(T),F(TC) | 19 | 65 | ||
40 | Ilias Boumassaoudi | AM(PTC) | 19 | 73 | ||
35 | Bart Kemmeren | HV(C) | 17 | 64 | ||
33 | Mees Laros | HV(C) | 19 | 68 | ||
27 | Ricardo Henning | HV(PC) | 24 | 74 |