?
Kian DONKERS

Full Name: Kian Donkers

Tên áo: DONKERS

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Sep 12, 2004)

Quốc gia: New Zealand

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 79

CLB: VVV-Venlo

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2024VVV-Venlo65

VVV-Venlo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Roel JanssenRoel JanssenHV(TC)3478
4
Rick KettingRick KettingHV(C)2979
9
Konstantinos DoumtsiosKonstantinos DoumtsiosF(C)2777
23
Delano van CrooijDelano van CrooijGK3376
5
Simon JanssenSimon JanssenHV,DM,TV(T)2476
14
Yahcuroo RoemerYahcuroo RoemerAM,F(PT)2375
1
Jan de BoerJan de BoerGK2473
8
Elias SierraElias SierraTV(C),AM(PTC)2375
17
Martijn BerdenMartijn BerdenAM,F(PT)2775
12
Sylian MokonoSylian MokonoHV,DM,TV(P)2573
21
Max de Waal
Willem II
TV(C),AM,F(PTC)2373
2
Robin LathouwersRobin LathouwersHV,DM,TV(P)2474
11
Thijme VerheijenThijme VerheijenAM(PTC),F(PT)2173
20
Dylan TimberDylan TimberHV(C)2470
6
Joep KluskensJoep KluskensHV,DM,TV(C)2273
Jens JacobsJens JacobsHV,DM,TV(PT)2167
Gio-Renys FeliciaGio-Renys FeliciaAM,F(PT)2067
7
Lasse WehmeyerLasse WehmeyerAM(PTC),F(PT)2273
Kian DonkersKian DonkersF(C)2065
34
Arwin JavadArwin JavadF(C)2368
22
Tim SchrickTim SchrickGK2164
33
Gabin BlancquartGabin BlancquartHV(C)2073
19
Emmanuel Gyamfi
FC Schalke 04
HV,DM,TV,AM(PT)2070
24
Mohammed OdrissMohammed OdrissDM,TV(C)2067
37
Diego van ZutphenDiego van ZutphenHV(TC)1970
29
Tim BraemTim BraemDM,TV(C)1870
26
Naïm MatougNaïm MatougTV(C),AM(PTC)2173
35
Yousri el AnbriYousri el AnbriTV,AM,F(C)1865