?
Rick KETTING

Full Name: Rick Ketting

Tên áo: KETTING

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 29 (Jan 15, 1996)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 86

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 21, 2025VVV-Venlo79
Aug 13, 2022VVV-Venlo79
Apr 19, 2021Inter Turku79
Apr 19, 2021Inter Turku76
Jan 26, 2020Inter Turku76
Feb 4, 2019IFK Mariehamn76
Sep 29, 2017Go Ahead Eagles76

VVV-Venlo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Navarone FoorNavarone FoorTV(C),AM(PTC)3378
96
Driess SaddikiDriess SaddikiDM,TV(C)2876
16
Trevor DoornbuschTrevor DoornbuschGK2573
Michael DavisMichael DavisHV(PTC)2372
11
Thijme VerheijenThijme VerheijenAM(PTC),F(PT)2273
Joshua EijgenraamJoshua EijgenraamDM,TV(C)2376
20
Dylan TimberDylan TimberHV(C)2570
6
Joep KluskensJoep KluskensHV,DM,TV(C)2273
7
Lasse WehmeyerLasse WehmeyerAM(PTC),F(PT)2273
Kian DonkersKian DonkersF(C)2065
22
Tim SchrickTim SchrickGK2164
33
Gabin BlancquartGabin BlancquartHV(C)2173
24
Mohammed OdrissMohammed OdrissDM,TV(C)2067
37
Diego van ZutphenDiego van ZutphenHV(TC)2070
Jorn TriepJorn TriepAM(PTC)2063
29
Tim BraemTim BraemDM,TV(C)1970
9
Dean ZandbergenDean ZandbergenAM,F(C)2370
26
Naïm MatougNaïm MatougTV(C),AM(PTC)2273
35
Yousri el AnbriYousri el AnbriTV,AM,F(C)1965