26
Naïm MATOUG

Full Name: Naïm Matoug

Tên áo:

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Apr 12, 2003)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 65

CLB: VVV-Venlo

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

VVV-Venlo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Roel JanssenRoel JanssenHV(TC)3478
4
Rick KettingRick KettingHV(C)2879
9
Konstantinos DoumtsiosKonstantinos DoumtsiosF(C)2777
23
Delano van CrooijDelano van CrooijGK3376
5
Simon JanssenSimon JanssenHV,DM,TV(T)2476
14
Yahcuroo RoemerYahcuroo RoemerAM,F(PT)2375
1
Jan de BoerJan de BoerGK2472
8
Elias SierraElias SierraTV(C),AM(PTC)2375
17
Martijn BerdenMartijn BerdenAM,F(PT)2775
12
Sylian MokonoSylian MokonoHV,DM,TV(P)2573
21
Max de Waal
Willem II
TV(C),AM,F(PTC)2273
2
Robin LathouwersRobin LathouwersHV,DM,TV(P)2474
11
Thijme VerheijenThijme VerheijenAM(PTC),F(PT)2173
20
Dylan TimberDylan TimberHV(C)2470
18
Pepijn DoesburgPepijn DoesburgF(C)2370
6
Joep KluskensJoep KluskensHV,DM,TV(C)2273
Jens JacobsJens JacobsHV,DM,TV(PT)2167
Gio-Renys FeliciaGio-Renys FeliciaAM,F(PT)2067
7
Lasse WehmeyerLasse WehmeyerAM(PTC),F(PT)2273
Kian DonkersKian DonkersF(C)2065
34
Arwin JavadArwin JavadF(C)2368
22
Tim SchrickTim SchrickGK2164
33
Gabin BlancquartGabin BlancquartHV(C)2070
19
Emmanuel Gyamfi
FC Schalke 04
HV,DM,TV,AM(PT)2065
24
Mohammed OdrissMohammed OdrissDM,TV(C)2067
37
Diego van ZutphenDiego van ZutphenHV(TC)1970
10
Paul Pöpperl
FC Schalke 04
AM,F(TC)2170
29
Tim BraemTim BraemDM,TV(C)1863
26
Naïm MatougNaïm MatougTV(C),AM(PTC)2173
35
Yousri el AnbriYousri el AnbriTV,AM,F(C)1865