26
Naïm MATOUG

Full Name: Naïm Matoug

Tên áo:

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Apr 12, 2003)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 65

CLB: VVV-Venlo

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

VVV-Venlo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Navarone FoorNavarone FoorTV(C),AM(PTC)3378
96
Driess SaddikiDriess SaddikiDM,TV(C)2876
16
Trevor DoornbuschTrevor DoornbuschGK2673
Michael DavisMichael DavisHV(PTC)2372
Joshua EijgenraamJoshua EijgenraamDM,TV(C)2376
20
Dylan TimberDylan TimberHV(C)2570
6
Joep KluskensJoep KluskensHV,DM,TV(C)2273
7
Lasse WehmeyerLasse WehmeyerAM(PTC),F(PT)2273
Kian DonkersKian DonkersF(C)2065
22
Tim SchrickTim SchrickGK2164
33
Gabin BlancquartGabin BlancquartHV(C)2173
24
Mohammed OdrissMohammed OdrissDM,TV(C)2067
37
Diego van ZutphenDiego van ZutphenHV(TC)2070
Jorn TriepJorn TriepAM(PTC)2063
29
Tim BraemTim BraemDM,TV(C)1970
9
Dean ZandbergenDean ZandbergenAM,F(C)2370
Luuk VerheijLuuk VerheijHV,DM,TV(P)1970
26
Naïm MatougNaïm MatougTV(C),AM(PTC)2273
35
Yousri el AnbriYousri el AnbriTV,AM,F(C)1965
25
Zidane TaylanZidane TaylanGK1963
46
Jens JenniskensJens JenniskensHV(C)2165
14
David DailoskiDavid DailoskiHV(C)2065
30
Resley KesselsResley KesselsAM(PTC),F(PT)1865
18
Bjorn van ZijlBjorn van ZijlF(C)2070