Full Name: Matthew George Craig
Tên áo: CRAIG
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 21 (Apr 16, 2003)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 69
CLB: Tottenham Hotspur
On Loan at: Mansfield Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 21, 2025 | Tottenham Hotspur đang được đem cho mượn: Mansfield Town | 73 |
Jan 15, 2025 | Tottenham Hotspur đang được đem cho mượn: Mansfield Town | 70 |
Jan 10, 2025 | Tottenham Hotspur đang được đem cho mượn: Mansfield Town | 70 |
Sep 11, 2024 | Tottenham Hotspur đang được đem cho mượn: Barnsley | 70 |
Jul 23, 2024 | Tottenham Hotspur đang được đem cho mượn: Barnsley | 70 |
Jul 16, 2024 | Tottenham Hotspur | 70 |
May 20, 2024 | Tottenham Hotspur | 70 |
Jan 19, 2024 | Tottenham Hotspur đang được đem cho mượn: Doncaster Rovers | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Scott Flinders | GK | 38 | 72 | ||
16 | Stephen Quinn | TV,AM(PTC) | 38 | 75 | ||
7 | Lucas Akins | HV,DM,TV(P),AM(PT),F(PTC) | 35 | 76 | ||
9 | Jordan Bowery | AM(PT),F(PTC) | 33 | 75 | ||
14 | Aden Flint | HV(C) | 35 | 76 | ||
3 | Stephen Mclaughlin | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 34 | 75 | ||
4 | Elliott Hewitt | HV,DM,TV(PC) | 30 | 75 | ||
19 | Lee Gregory | F(C) | 36 | 78 | ||
23 | Adedeji Oshilaja | HV,DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
6 | Baily Cargill | HV(TC) | 29 | 76 | ||
44 | Hiram Boateng | DM,TV,AM(C) | 29 | 75 | ||
25 | Louis Reed | DM,TV,AM(C) | 27 | 76 | ||
18 | Rhys Oates | AM(PT),F(PTC) | 30 | 74 | ||
1 | Christy Pym | GK | 29 | 77 | ||
2 | George Williams | HV(PC) | 31 | 76 | ||
10 | George Maris | TV,AM,F(C) | 28 | 74 | ||
12 | Calum Macdonald | HV,DM(T) | 27 | 73 | ||
5 | Alfie Kilgour | HV(C) | 26 | 74 | ||
17 | Keanu Baccus | DM,TV(C) | 26 | 80 | ||
8 | Aaron Lewis | HV,DM(PT),TV(PTC) | 26 | 75 | ||
22 | Frazer Blake-Tracy | HV(TC),DM,TV(T) | 29 | 75 | ||
21 | Ben Waine | F(C) | 23 | 77 | ||
George Cooper | HV(C) | 22 | 67 | |||
11 | Will Evans | AM,F(PTC) | 27 | 77 | ||
Owen Mason | GK | 20 | 68 | |||
Matthew Craig | HV(PC),DM(C) | 21 | 73 | |||
15 | Ben Quinn | AM(P) | 20 | 65 | ||
Anthony Núñez | GK | 19 | 63 |