Full Name: Agustín Quiroga
Tên áo: QUIROGA
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 23 (Apr 6, 2002)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: Independiente
On Loan at: Chacarita Juniors
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 15, 2025 | Independiente đang được đem cho mượn: Chacarita Juniors | 65 |
May 2, 2025 | Independiente | 65 |
May 1, 2025 | Independiente | 65 |
Feb 1, 2025 | Independiente đang được đem cho mượn: Chacarita Juniors | 65 |
Jan 13, 2025 | Independiente | 65 |
Jan 6, 2025 | Independiente | 65 |
Dec 3, 2024 | Independiente đang được đem cho mượn: CA Platense | 65 |
Sep 9, 2024 | Independiente đang được đem cho mượn: CA Platense | 65 |
Sep 9, 2024 | Independiente đang được đem cho mượn: CA Platense | 65 |
Aug 2, 2024 | Independiente | 65 |
Aug 1, 2024 | Independiente | 65 |
Jan 4, 2024 | Independiente đang được đem cho mượn: CA Platense | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Víctor Figueroa | AM(PTC),F(PT) | 41 | 75 | ||
![]() | Ramiro Costa | AM,F(PTC) | 32 | 78 | ||
![]() | Federico Bravo | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
22 | ![]() | Nicolás Avellaneda | GK | 32 | 76 | |
2 | ![]() | Alejandro Rébola | HV(C) | 36 | 82 | |
![]() | Luciano Perdomo | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
![]() | Agustín Araujo | AM,F(PT) | 26 | 73 | ||
![]() | Hernán Rivero | F(C) | 32 | 78 | ||
![]() | Gabriel Lazarte | HV,DM(T) | 27 | 78 | ||
![]() | Juan González | HV,DM,TV(P) | 28 | 76 | ||
![]() | Matías Rodríguez | AM(PTC),F(PT) | 32 | 78 | ||
![]() | Ricardo Blanco | AM(PTC),F(PT) | 35 | 78 | ||
![]() | Sebastián Cocimano | F(C) | 25 | 73 | ||
![]() | Lucas Brochero | AM,F(PT) | 26 | 80 | ||
![]() | Tomás Oneto | HV,DM(PC) | 27 | 78 | ||
39 | ![]() | Juan Strumia | GK | 25 | 65 | |
![]() | Agustín Quiroga | HV(TC) | 23 | 65 | ||
![]() | Antonio Napolitano | DM,TV,AM(C) | 26 | 76 | ||
35 | ![]() | Misael Jaime | AM(PTC),F(PT) | 21 | 73 |