Full Name: Theo Larayan Ronaldo Shadiki Robinson
Tên áo: ROBINSON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Jan 22, 1989)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 65
CLB: Bromsgrove Sporting
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu dài
Vị trí: F(C)
Position Desc: Hoàn thiện
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 1, 2024 | Bromsgrove Sporting | 73 |
Jan 18, 2024 | Gloucester City | 73 |
Jul 7, 2023 | Brackley Town | 73 |
Mar 2, 2023 | Brackley Town | 73 |
Nov 27, 2022 | Hartlepool United | 73 |
Oct 14, 2022 | Hartlepool United | 73 |
Jun 17, 2022 | Bradford City | 73 |
Sep 1, 2021 | Bradford City | 73 |
Oct 7, 2020 | Port Vale | 73 |
Oct 1, 2020 | Port Vale | 75 |
Aug 31, 2020 | Port Vale | 75 |
Jun 25, 2020 | Southend United | 75 |
Jun 20, 2020 | Southend United | 75 |
Jun 7, 2020 | Southend United | 75 |
Mar 11, 2020 | Southend United đang được đem cho mượn: Colchester United | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Theo Robinson | F(C) | 36 | 73 | |||
Ben Richards-Everton | HV(C) | 33 | 68 | |||
Jordan Lyden | DM,TV(C) | 29 | 72 | |||
Jack Newell | TV(C) | 24 | 60 | |||
F(C) | 24 | 65 |