Full Name: Jordan David Lyden
Tên áo: LYDEN
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 28 (Jan 30, 1996)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 70
CLB: Hereford FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2023 | Hereford FC | 72 |
Sep 22, 2023 | Hereford FC | 75 |
Sep 15, 2023 | Hereford FC | 75 |
Jun 12, 2023 | Leyton Orient | 75 |
Jan 20, 2023 | Leyton Orient | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Andy Williams | AM(PT),F(PTC) | 37 | 71 | |||
Adam Rooney | F(C) | 35 | 67 | |||
17 | AM,F(PT) | 34 | 66 | |||
Paul Downing | HV(C) | 32 | 73 | |||
Nathan Cameron | HV(C) | 32 | 67 | |||
10 | Tyrone Barnett | F(C) | 38 | 70 | ||
Miles Storey | AM(PT),F(PTC) | 30 | 74 | |||
Lawson D'Ath | TV(C),AM(PTC) | 31 | 67 | |||
Ryan Lloyd | TV(C),AM(PTC) | 30 | 67 | |||
Jordan Cranston | HV,DM,TV(T) | 30 | 70 | |||
Jordan Lyden | DM,TV(C) | 28 | 72 | |||
Kyle Howkins | HV(C) | 27 | 67 | |||
Jason Cowley | F(C) | 28 | 69 | |||
Camron Mcwilliams | HV,DM(C) | 22 | 60 | |||
Yusifu Ceesay | AM,F(PT) | 29 | 65 | |||
Dylan Barkers | HV,DM,TV(C) | 23 | 68 | |||
30 | HV,DM(P),TV(PC) | 23 | 66 |