11
Deividas ŠEŠPLAUKIS

Full Name: Deividas Šešplaukis

Tên áo: ŠEŠPLAUKIS

Vị trí: HV,DM,TV(PT),AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Feb 2, 1998)

Quốc gia: Lithuania

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: FA Šiauliai

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT),AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 2, 2024FA Šiauliai75
Jul 2, 2024FA Šiauliai70
Sep 18, 2022FA Šiauliai70
Apr 12, 2022FA Šiauliai70
Jun 21, 2021FK Kauno Žalgiris70
Feb 3, 2021FK Kauno Žalgiris70
Nov 28, 2019FK Kauno Žalgiris68
Dec 14, 2018FK Kauno Žalgiris68
Jan 9, 2018FK Sūduva68
Aug 21, 2017FK Sūduva68

FA Šiauliai Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Egidijus VaitkūnasEgidijus VaitkūnasHV,DM(PT)3677
44
Martynas DapkusMartynas DapkusHV,DM(C)3176
3
Vytas GašpuitisVytas GašpuitisHV(C)3074
17
Eligijus JankauskasEligijus JankauskasAM,F(PTC)2680
11
Deividas ŠešplaukisDeividas ŠešplaukisHV,DM,TV(PT),AM(PTC)2675
10
Dāvis IkaunieksDāvis IkaunieksAM(PT),F(PTC)3179
13
Daniel RomanovskijDaniel RomanovskijAM(PTC)2877
33
Domantas ŠimkusDomantas ŠimkusDM,TV,AM(C)2880
1
Lukas PauksteLukas PauksteGK2678
4
Sigitas OlberkisSigitas OlberkisHV(C)2777
9
Augustinas KlimaviciusAugustinas KlimaviciusAM,F(PTC)2377
80
Yevgen YefremovYevgen YefremovHV,DM,TV(P)3176
28
Nauris PetkevičiusNauris PetkevičiusAM,F(PC)2476
Kristupas KersysKristupas KersysHV(C)2172
Emilis GasiunasEmilis GasiunasDM,TV(C)2170
14
Karolis ZebrauskasKarolis ZebrauskasDM,TV,AM(C)2273
31
Gabrielius MicevičiusGabrielius MicevičiusTV,AM(PT)2173
6
Emilijus JermolajevEmilijus JermolajevF(C)1864
35
Matas GasiunasMatas GasiunasTV(C)2162
26
Vilius JucysVilius JucysTV(C)1862
32
Gabijus MiceviciusGabijus MiceviciusAM,F(P)2163
7
Justas PetraviciusJustas PetraviciusAM,F(C)2968
29
Deividas DovydaitisDeividas DovydaitisAM,F(P)2274
12
Paulius LinkeviciusPaulius LinkeviciusGK1862
61
Gustas BaliutaviciusGustas BaliutaviciusGK2475
27
Danielius JarasiusDanielius JarasiusHV,DM,TV(T)1866