Franck BÉRIA

Full Name: Franck Béria

Tên áo: BÉRIA

Vị trí: HV(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 41 (May 23, 1983)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Chọn vị trí
Chuyền
Điều khiển
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Flair
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2015Lille OSC85
Dec 5, 2015Lille OSC85
May 21, 2015Lille OSC87
Aug 16, 2013Lille OSC88
Nov 30, 2012Lille OSC88
Jun 2, 2011Lille OSC88
Jan 10, 2008Lille OSC87

Lille OSC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Vito MannoneVito MannoneGK3782
21
Benjamin AndréBenjamin AndréDM,TV(C)3489
31
Gonçalves IsmailyGonçalves IsmailyHV,DM,TV(T)3588
10
Rémy CabellaRémy CabellaAM(PTC)3587
12
Thomas MeunierThomas MeunierHV,DM,TV(P)3387
2
Aïssa MandiAïssa MandiHV(PC)3387
14
Samuel UmtitiSamuel UmtitiHV(C)3185
16
Marc-Aurèle CaillardMarc-Aurèle CaillardGK3078
26
André GomesAndré GomesDM,TV,AM(C)3187
24
Chuba Akpom
Ajax
AM,F(PC)2985
6
Nabil BentalebNabil BentalebDM,TV(C)3087
8
Angel GomesAngel GomesDM,TV,AM(C)2489
5
Gabriel GudmundssonGabriel GudmundssonHV(TC),DM,TV(T)2687
Valentin VanbaleghemValentin VanbaleghemDM,TV(C)2870
23
Edon ZhegrovaEdon ZhegrovaAM,F(PT)2689
20
Mitchel Bakker
Atalanta BC
HV,DM(T),TV,AM(PT)2487
9
Jonathan DavidJonathan DavidAM,F(C)2591
Mohamed BayoMohamed BayoF(C)2686
23
Andrej IlićAndrej IlićAM(P),F(PC)2583
18
Bafodé DiakitéBafodé DiakitéHV(PTC)2488
30
Lucas ChevalierLucas ChevalierGK2389
11
Osame SahraouiOsame SahraouiAM(PTC)2386
21
Alan VirginiusAlan VirginiusAM,F(PT)2280
11
Tiago MoraisTiago MoraisAM,F(PT)2182
14
Ignacio MiramónIgnacio MiramónDM,TV(C)2183
7
Hákon Arnar HaraldssonHákon Arnar HaraldssonAM,F(PTC)2285
4
Ribeiro AlexsandroRibeiro AlexsandroHV(C)2588
22
Tiago SantosTiago SantosHV,DM,TV(P)2287
Rafael FernandesRafael FernandesHV(C)2277
29
Ethan MbappéEthan MbappéDM,TV(C)1873
28
Ugo RaghouberUgo RaghouberDM,TV(C)2176
17
Ngal'ayel MukauNgal'ayel MukauDM,TV(C)2082
19
Matias Fernandez-PardoMatias Fernandez-PardoAM(PT),F(PTC)2082
Yassine KhalifiYassine KhalifiDM,TV,AM(C)1965
3
Vincent BurletVincent BurletHV,DM,TV,AM(T)1970
Lucas MbambaLucas MbambaHV(P),DM,TV(PC)1867
25
Ichem FerrahIchem FerrahAM(PTC),F(PT)1973
Aaron MaloudaAaron MaloudaAM(PTC)1973
16
Lisandru OlmetaLisandru OlmetaGK1973
36
Ousmane TouréOusmane TouréHV(TC)2070
32
Ayyoub BouaddiAyyoub BouaddiDM,TV(C)1780
Adame FaïzAdame FaïzTV,AM(C)1970
9
Trévis DagoTrévis DagoF(C)2075
39
Lilian BaretLilian BaretDM,TV(C)1867
35
Isaac CossierIsaac CossierHV(C)1867
47
Younes LachaabYounes LachaabAM,F(PT)2067
37
Morgan CostarelliMorgan CostarelliHV,DM,TV(PT)2065
Soriba DiaouneSoriba DiaouneAM,F(PTC)1765