Full Name: Borislav Rupanov
Tên áo: RUPANOV
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Aug 1, 2004)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: Levski Sofia
On Loan at: Septemvri Sofia
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 29, 2024 | Levski Sofia đang được đem cho mượn: Septemvri Sofia | 65 |
Jun 12, 2023 | Levski Sofia | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Xandro Schenk | HV(TC) | 31 | 78 | |||
25 | Sebastian Jakubiak | DM,TV,AM(C) | 31 | 75 | ||
Jordan Gutiérrez | AM,F(P) | 26 | 70 | |||
Asen Chandarov | TV,AM(C) | 26 | 77 | |||
Alfons Amade | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 78 | |||
16 | Kléri Serber | DM,TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
19 | Mitko Mitkov | TV,AM(PT) | 24 | 72 | ||
21 | Dimitar Sheytanov | GK | 25 | 75 | ||
7 | Aykut Ramadan | DM,TV,AM(C) | 26 | 74 | ||
Strahinja Kerkez | HV(C) | 21 | 75 | |||
8 | Martín Morán | TV(C) | 23 | 75 | ||
Julio Vitinho | AM(C) | 23 | 72 | |||
3 | Mihail Polendakov | HV(C) | 17 | 63 | ||
Borislav Rupanov | AM,F(C) | 20 | 65 | |||
24 | Zahari Atanasov | HV(P),DM,TV(PC) | 19 | 65 | ||
15 | Kubrat Onasci | HV,DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
Faustas Steponavičius | F(C) | 20 | 70 | |||
Nikola Velickovski | F(C) | 19 | 70 | |||
26 | Martin Hristov | HV(C) | 21 | 73 |