Full Name: Karl Fabien
Tên áo: FABIEN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 23 (Aug 1, 2000)
Quốc gia: Martinique
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 3, 2023 | Angoulême Charente FC | 72 |
Sep 26, 2022 | US Orléans Loiret | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Diaguely Dabo | DM,TV(C) | 31 | 73 | |||
Elie Ehua | DM,TV(C) | 32 | 75 | |||
Mohammed El Hadji Dieye | HV,DM(C) | 35 | 74 | |||
Charly Dutournier | F(C) | 29 | 75 | |||
Dimitry Caloin | HV(C) | 33 | 75 | |||
28 | Baba Touré | HV(C) | 30 | 76 | ||
26 | Chris Goteni | HV(C) | 26 | 70 | ||
13 | André-Patrick Keyoubi | HV,DM,TV(T) | 26 | 72 | ||
4 | Moussa Kouyaté | HV(C) | 30 | 74 | ||
Karl Fabien | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 |