?
Gudmundur Baldvin NÖKKVASON

Full Name: Guðmundur Baldvin Nökkvason

Tên áo: NÖKKVASON

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Apr 27, 2004)

Quốc gia: Iceland

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 69

CLB: Mjällby AIF

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 16, 2024Mjällby AIF73
Nov 11, 2024Mjällby AIF70
Nov 8, 2024Mjällby AIF đang được đem cho mượn: Stjarnan70
Oct 2, 2024Mjällby AIF70
Oct 1, 2024Mjällby AIF70
Mar 5, 2024Mjällby AIF đang được đem cho mượn: Stjarnan70

Mjällby AIF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Tom PetterssonTom PetterssonHV(C)3482
35
Alexander LundinAlexander LundinGK3273
22
Jesper GustavssonJesper GustavssonDM,TV(C)3078
3
Arvid BrorssonArvid BrorssonHV,DM,TV(C)2578
11
Timo StavitskiTimo StavitskiAM,F(PT)2576
8
Manasse KusuManasse KusuHV,DM,TV(C)2374
18
Jacob BergströmJacob BergströmF(C)2977
10
Nicklas RojkjaerNicklas RojkjaerTV(C),AM(PTC)2680
1
Noel TörnqvistNoel TörnqvistGK2280
21
Adam PeterssonAdam PeterssonDM,TV(C)2473
7
Viktor GustafsonViktor GustafsonDM,TV(C)2977
Axel NorénAxel NorénHV(C)2577
14
Herman JohanssonHerman JohanssonTV,AM(PT)2778
16
Alexander JohanssonAlexander JohanssonAM(PT),F(PTC)2976
31
Silas NwankwoSilas NwankwoF(C)2178
30
Hugo FagerbergHugo FagerbergGK2065
Calvin KabuyeCalvin KabuyeAM(PT),F(PTC)2167
28
Tim MalmströmTim MalmströmHV(C)1963
Yusuf AbdulazeezYusuf AbdulazeezAM,F(PT)2275
27
Ludvig TidstrandLudvig TidstrandAM(PTC)1963
17
Elliot StroudElliot StroudHV,DM,TV,AM(T)2280
23
Filip Åkesson LinderothFilip Åkesson LinderothHV(PTC)1965
Gudmundur Baldvin NökkvasonGudmundur Baldvin NökkvasonDM,TV(C)2073
26
Kimmen NennessonKimmen NennessonTV(C)1865
Romeo LeanderssonRomeo LeanderssonTV(C)1663
Love BjörnsonLove BjörnsonF(C)2067
15
Liam SvenssonLiam SvenssonHV(C)1865
Mans IsakssonMans IsakssonTV(C),AM(PTC)1765
5
Abdullah IqbalAbdullah IqbalHV(TC),DM(C)2273
19
Abdoulie MannehAbdoulie MannehF(C)2073
13
Jakob KiilerichJakob KiilerichHV(C)2473
Isac JohnssonIsac JohnssonAM(T),F(TC)1865
Vilmer LindbergVilmer LindbergTV(C)1865