?
Clément RODRIGUES

Full Name: Clément Rodrigues

Tên áo: RODRIGUES

Vị trí: AM(P),F(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 24 (Dec 4, 2000)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 73

CLB: SC Bastia

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(P),F(PC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 9, 2025SC Bastia78
Jun 2, 2025SC Bastia78
Jun 1, 2025SC Bastia78
May 2, 2025SC Bastia đang được đem cho mượn: Barnsley78
Feb 4, 2025SC Bastia đang được đem cho mượn: Barnsley78
Nov 29, 2024SC Bastia78
Nov 25, 2024SC Bastia73
Sep 10, 2024SC Bastia73
Jun 21, 2024US Concarneau73
Jun 17, 2024US Concarneau67
Jun 10, 2024US Concarneau67

SC Bastia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Johnny PlacideJohnny PlacideGK3782
7
Christophe VincentChristophe VincentDM,TV,AM(C)3280
23
Julien FabriJulien FabriGK3176
28
Gustave AkuesonGustave AkuesonHV(C)2981
6
Dumè GuidiDumè GuidiHV(C)2980
13
Tom DucrocqTom DucrocqDM,TV(C)2582
4
Anthony RoncagliaAnthony RoncagliaHV,DM(C)2478
Issiaka KaramokoIssiaka KaramokoAM,F(PT)2375
11
Lamine CisséLamine CisséAM(PT),F(PTC)2280
Paolo LebasPaolo LebasTV(C)2270
9
Félix TomiFélix TomiAM(PTC)2476
Loup Diwan GuehoLoup Diwan GuehoHV(C)2173
10
Amine BoutrahAmine BoutrahAM,F(PTC)2479
14
Loïc EtogaLoïc EtogaDM,TV(C)2276
66
Jocelyn JannehJocelyn JannehDM,TV(C)2278
Jean-Dominique LecaJean-Dominique LecaHV(C)2265
Yllan OkouYllan OkouHV(C)2278
Mattéo LoubatièresMattéo LoubatièresDM,TV,AM(C)2170
15
Florian BohnertFlorian BohnertHV(PTC),DM,TV(PT)2780
Clément RodriguesClément RodriguesAM(P),F(PC)2478
29
Steevy MazikouSteevy MazikouHV(TC)2167
24
Tom MeynadierTom MeynadierHV,DM,TV(P)2580
Lisandru Olmeta
Lille OSC
GK1973
Jérémy SebasJérémy SebasAM(PT),F(PTC)2277
3
Juan GuevaraJuan GuevaraHV(C)2478
17
Zakaria ArissZakaria ArissHV(PTC),DM(PT)2180
21
Mohamed Amine BoumaaouiMohamed Amine BoumaaouiAM,F(C)2065
20
Mamadou SoumahoroMamadou SoumahoroAM(PTC)1965
Noa DonatNoa DonatDM,TV(C)2170
Yahya BathilyYahya BathilyTV(C)2265
2
Christ Inao OulaïChrist Inao OulaïDM,TV,AM(C)1976