29
Steevy MAZIKOU

Full Name: Steevy Mazikou

Tên áo: MAZIKOU

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 20 (Jan 31, 2004)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: SC Bastia

Squad Number: 29

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 13, 2024SC Bastia67

SC Bastia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Johnny PlacideJohnny PlacideGK3682
7
Christophe VincentChristophe VincentDM,TV(C)3278
23
Julien FabriJulien FabriGK3076
22
Charles TraoréCharles TraoréHV,DM,TV(T)3280
16
Anthony MaisonnialAnthony MaisonnialGK2678
28
Gustave AkuesonGustave AkuesonHV(C)2879
6
Dumè GuidiDumè GuidiHV(C)2880
13
Tom DucrocqTom DucrocqDM,TV(C)2582
8
Julien MaggiottiJulien MaggiottiTV,AM(C)2980
4
Anthony RoncagliaAnthony RoncagliaHV,DM,TV(C)2478
42
Dylan TavaresDylan TavaresHV(TC),DM,TV(T)2881
27
Lisandru Tramoni
Pisa SC
AM(PTC),F(PT)2176
11
Lamine CisséLamine CisséAM(PT),F(PTC)2175
Paolo LebasPaolo LebasTV(C)2170
18
Félix TomiFélix TomiAM(PTC)2473
10
Amine BoutrahAmine BoutrahAM,F(PTC)2479
14
Loïc EtogaLoïc EtogaDM,TV(C)2176
66
Jocelyn JannehJocelyn JannehDM,TV(C)2278
Jean-Dominique LecaJean-Dominique LecaHV(C)2265
19
Mattéo LoubatièresMattéo LoubatièresDM,TV,AM(C)2170
15
Florian BohnertFlorian BohnertHV(PTC),DM,TV(PT)2780
25
Clément RodriguesClément RodriguesAM(P),F(PC)2478
29
Steevy MazikouSteevy MazikouHV(TC)2067
24
Tom MeynadierTom MeynadierHV,DM,TV(P)2477
3
Juan GuevaraJuan GuevaraHV(C)2378
17
Zakaria ArissZakaria ArissHV(PTC),DM(PT)2078
21
Mohamed Amine BoumaaouiMohamed Amine BoumaaouiAM,F(C)2065
20
Mamadou SoumahoroMamadou SoumahoroAM(PTC)1865
Noa DonatNoa DonatDM,TV(C)2170
Yahya BathilyYahya BathilyTV(C)2165
2
Christ Ravynel InaoChrist Ravynel InaoTV(C)1865