6
Dumè GUIDI

Full Name: Dominique Guidi

Tên áo: GUIDI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 28 (Feb 6, 1996)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 75

CLB: SC Bastia

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 6, 2023SC Bastia80
Jun 8, 2022SC Bastia80
May 26, 2022SC Bastia77
Dec 1, 2020SC Bastia77
Nov 25, 2020SC Bastia75
Jul 8, 2020SC Bastia75

SC Bastia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Johnny PlacideJohnny PlacideGK3782
7
Christophe VincentChristophe VincentDM,TV(C)3278
23
Julien FabriJulien FabriGK3076
22
Charles TraoréCharles TraoréHV,DM,TV(T)3380
16
Anthony MaisonnialAnthony MaisonnialGK2678
28
Gustave AkuesonGustave AkuesonHV(C)2979
6
Dumè GuidiDumè GuidiHV(C)2880
13
Tom DucrocqTom DucrocqDM,TV(C)2582
8
Julien MaggiottiJulien MaggiottiTV,AM(C)2980
4
Anthony RoncagliaAnthony RoncagliaHV,DM,TV(C)2478
42
Dylan TavaresDylan TavaresHV(TC),DM,TV(T)2881
27
Lisandru Tramoni
Pisa SC
AM(PTC),F(PT)2176
11
Lamine CisséLamine CisséAM(PT),F(PTC)2175
Paolo LebasPaolo LebasTV(C)2170
18
Félix TomiFélix TomiAM(PTC)2473
94
Loup Diwan GuehoLoup Diwan GuehoHV(C)2073
10
Amine BoutrahAmine BoutrahAM,F(PTC)2479
14
Loïc EtogaLoïc EtogaDM,TV(C)2176
66
Jocelyn JannehJocelyn JannehDM,TV(C)2278
Jean-Dominique LecaJean-Dominique LecaHV(C)2265
15
Yllan OkouYllan OkouHV(C)2278
19
Mattéo LoubatièresMattéo LoubatièresDM,TV,AM(C)2170
15
Florian BohnertFlorian BohnertHV(PTC),DM,TV(PT)2780
25
Clément RodriguesClément RodriguesAM(P),F(PC)2478
29
Steevy MazikouSteevy MazikouHV(TC)2167
24
Tom MeynadierTom MeynadierHV,DM,TV(P)2577
3
Juan GuevaraJuan GuevaraHV(C)2378
17
Zakaria ArissZakaria ArissHV(PTC),DM(PT)2078
21
Mohamed Amine BoumaaouiMohamed Amine BoumaaouiAM,F(C)2065
20
Mamadou SoumahoroMamadou SoumahoroAM(PTC)1965
Noa DonatNoa DonatDM,TV(C)2170
Yahya BathilyYahya BathilyTV(C)2165
2
Christ Ravynel InaoChrist Ravynel InaoTV(C)1865