2
Philip FAHRNER

Full Name: Philip Fahrner

Tên áo: FAHRNER

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 22 (Jan 2, 2003)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 75

CLB: 1. FC Saarbrücken

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 20, 20251. FC Saarbrücken75
Feb 14, 20251. FC Saarbrücken73
Sep 3, 20241. FC Saarbrücken73
May 14, 20241. FC Saarbrücken73
Jul 3, 2023SC Freiburg đang được đem cho mượn: SC Freiburg II73
Jun 14, 2023SC Freiburg73
Jun 13, 2023SC Freiburg73
Jun 13, 2023SC Freiburg70
Jun 9, 2023SC Freiburg đang được đem cho mượn: SC Freiburg II70
Jun 5, 2023SC Freiburg70

1. FC Saarbrücken Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Manuel ZeitzManuel ZeitzHV,DM(C)3480
1
Tim PaterokTim PaterokGK3277
11
Maurice MulthaupMaurice MulthaupTV,AM(PT)2878
31
Richard NeudeckerRichard NeudeckerTV(C),AM(PTC)2878
33
Till SchumacherTill SchumacherHV,DM,TV(T)2778
7
Calogero RizzutoCalogero RizzutoHV,DM,TV(PT)3380
13
Phillip MenzelPhillip MenzelGK2678
6
Patrick SontheimerPatrick SontheimerDM,TV,AM(C)2678
9
Kai BrünkerKai BrünkerF(C)3078
39
Patrick SchmidtPatrick SchmidtF(C)3177
19
Sebastian VasiliadisSebastian VasiliadisDM,TV,AM(C)2780
4
Sven SonnenbergSven SonnenbergHV(C)2678
22
Simon StehleSimon StehleAM(PT),F(PTC)2376
23
Tim CivejaTim CivejaDM,TV,AM(C)2375
10
Kasim RabihicKasim RabihicTV,AM(PTC)3279
5
Elijah KrahnElijah KrahnDM,TV(C)2175
17
Dominik BeckerDominik BeckerHV(C)2576
2
Philip FahrnerPhilip FahrnerHV,DM(P),TV(PC)2275
18
Lasse WilhelmLasse WilhelmHV(C)2273
27
Joel BichselJoel BichselHV(TC)2376
Ram JashariRam JashariF(PC)2860
25
Amine NaïfiAmine NaïfiAM,F(PTC)2575
21
Chafik GourichyChafik GourichyAM(TC),F(T)2467
35
David MutterDavid MutterGK2063
Luca BehrLuca BehrHV,DM(C)1860