39
Patrick SCHMIDT

Full Name: Patrick Schmidt

Tên áo: SCHMIDT

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 31 (Sep 10, 1993)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 83

CLB: 1. FC Saarbrücken

Squad Number: 39

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 3, 20231. FC Saarbrücken79
Jun 30, 20231. FC Saarbrücken79
Jun 14, 2023FC Ingolstadt 0479
Jun 9, 2023FC Ingolstadt 0478
Sep 6, 2021FC Ingolstadt 0478
Jun 2, 20211. FC Heidenheim 184678
Jun 1, 20211. FC Heidenheim 184678
Jan 25, 20211. FC Heidenheim 1846 đang được đem cho mượn: SV Sandhausen78
Sep 3, 20201. FC Heidenheim 184678

1. FC Saarbrücken Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Boné UaferroBoné UaferroHV,DM(C)3379
8
Manuel ZeitzManuel ZeitzHV,DM(C)3480
16
Bjarne ThoelkeBjarne ThoelkeHV(C)3278
1
Tim PaterokTim PaterokGK3277
11
Maurice MulthaupMaurice MulthaupTV,AM(PT)2878
31
Richard NeudeckerRichard NeudeckerTV(C),AM(PTC)2878
33
Till SchumacherTill SchumacherHV,DM,TV(T)2778
7
Calogero RizzutoCalogero RizzutoHV,DM,TV(PT)3380
13
Phillip MenzelPhillip MenzelGK2678
20
Julian Günther-SchmidtJulian Günther-SchmidtAM,F(PTC)3077
6
Patrick SontheimerPatrick SontheimerDM,TV,AM(C)2678
9
Kai BrünkerKai BrünkerF(C)3078
39
Patrick SchmidtPatrick SchmidtF(C)3179
19
Sebastian VasiliadisSebastian VasiliadisDM,TV,AM(C)2780
4
Sven SonnenbergSven SonnenbergHV(C)2678
22
Simon StehleSimon StehleAM(PT),F(PTC)2376
23
Tim CivejaTim CivejaDM,TV,AM(C)2375
10
Kasim RabihicKasim RabihicTV,AM(PTC)3179
5
Elijah KrahnElijah KrahnDM,TV(C)2174
17
Dominik BeckerDominik BeckerHV(C)2576
2
Philip FahrnerPhilip FahrnerHV,DM(P),TV(PC)2273
18
Lasse WilhelmLasse WilhelmHV(C)2170
27
Joel BichselJoel BichselHV(TC)2275
Ram JashariRam JashariF(PC)2760
25
Amine NaïfiAmine NaïfiAM,F(PTC)2575
30
Jacopo SardoJacopo SardoDM,TV(C)1970
21
Chafik GourichyChafik GourichyAM(TC),F(T)2467
35
David MutterDavid MutterGK1963